Kategorija:Vietnamiečių kalbos daiktavardžiai
Puslapiai kategorijoje „Vietnamiečių kalbos daiktavardžiai“
Rodoma 200 šios kategorijos puslapių (iš viso kategorijoje yra 564 puslapiai).
(ankstesnis puslapis) (kitas puslapis)A
B
C
- cacbon
- califoni
- cam
- Campuchia
- canxi
- catmi
- cađimi
- cha
- chai
- chanh
- chi lợn
- chim
- chim bồ câu
- chim cu cu
- chiến tranh
- CHNDTH
- chuông
- chuối
- chuột
- chì
- chìa khóa
- chó
- chó sói đồng cỏ Bắc Mỹ
- chú
- chư
- chế
- chế độ phong kiến
- chị
- chủ cách
- chủ nghia Lê nin
- chủ nghĩa bảo thủ
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nhật
- chữ lớn
- clo
- coban
- con
- con bọ chét
- con chim
- con chuồn chuồn
- con gái
- con khỉ
- con nhện
- con trai
- crom
- curi
- cuốn
- cuộc đối thoại
- cá
- cá hồi
- cá mập
- cá nhám
- cá sấu
- cá voi
- cách
- cách phát âm
- cách đọc
- cái chết
- cái đồng hồ
- cánh
- cánh tay
- cáo
- cát
- câu
- cây
- cây kim
- cò
- cười
- cảnh sát
- cấp so sánh
- cầu
- cầu nguyện
- cầu vồng
- cậu
- cỏ
- cốc
- cổ
- cộng hòa
- cụ cách
- cứt
- cừu
- cửa
- cửa sổ